Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 15933.

981. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 5 Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

982. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 4: Phép nhân chia số tự nhiên (Tiết 2)/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

983. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 4 Phép nhân chia số tự nhiên/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

984. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 3 Phép cộng, phép trừ các số tự nhiên (Tiết 2)/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

985. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 3 Phép cộng, trữ các số tự nhiên (Tiết 1)/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

986. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 2 Tập hợp các số tự nhiên (Tiết 3)/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

987. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 2 Tập hợp các số tự nhiên (Tiết 2)/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

988. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương I: Bài 2 Tập hợp các số tự nhiên (Tiết 1)/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

989. BÙI THỊ MỸ NHUNG
    Chương 1: Bài 1 Tập hợp (Tiết 2)/ Bùi Thị Mỹ Nhung: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

990. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 12:Our Tet holiday Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

991. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 12:Our Tet holiday Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

992. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 3: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

993. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 3: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

994. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

995. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

996. LÒ THỊ THÂN
    giáo án hoạt động trải nghiệm: Bài chăm sóc cây xanh/ lò thị thân: biên soạn; TH Mường Giàng.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;

997. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

998. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

999. LÊ THỊ QUỲNH
    UNIT 12: JOBS Lesson 1- Activity 1, 2, 3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1000. VÕ XUÂN ĐÀO
    lịch sử và địa lý 5/ Võ Xuân Đào: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |